Nikon Z6 Mark ii

338/8 Âu Cơ, Phường 10, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline hỗ trợ: 0937000843 0937000843

Nikon Z6 Mark ii

    Nikon Z 6II

    Nikon Z 6II là phiên bản cập nhật trên chiếc máy ảnh không gương lật toàn diện được thiết kế cho các ứng dụng ảnh và video chất lượng cao, với tốc độ, hiệu xuất vượt trội. Mặc dù có vô số nâng cấ%p, Z 6II vẫn giữ nguyên hình thức quen thuộc và chất lượng hình ảnh được đánh giá cao để mang lại lợi ích cho các nhà sản xuất hình ảnh đa phương tiện.

    ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

    • Tính linh hoạt của Mirrorless ở một cấp độ hoàn toàn mới. Độ phân giải BSI 24,5MP vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu. 14 FPS thích hợp cho các hành động nhanh. Hiệu suất Video 4K UHD ở mức tốt nhất.
    • Khung đầy đủ. Đọc toàn bộ pixel. Video 4K UHD đầy đủ tính năng. Hiệu suất video hàng đầu với 4K UHD 60p sử dụng khả năng đọc pixel đầy đủ và một loạt các tính năng nổi bật dành cho các nhà quay phim nghiêm túc. Tiếp thu đối tượng với tốc độ và độ chính xác. Dung lượng bộ đệm nhiều hơn 3,5 lần so với Z 6. Chụp liên tục nhanh hơn. Cải thiện hiệu suất và chức năng AF.
    • Khe cắm thẻ kép (CFexpress / XQD cộng với UHS-II SD). Linh hoạt và an tâm khi chụp những khoảnh khắc quan trọng hoặc theo nhiệm vụ, chẳng hạn như chụp ảnh cưới, sự kiện. Thoải mái. Bền chặt. Trực giác. Ngoại thất và nội thất của Z 6II đã được thiết kế chu đáo để có thể xử lý và sử dụng với sự thoải mái và dễ vận hành tối đa.
    • Sẵn sàng cho tay cầm dọc và tương thích với báng pin dọc mới dành cho những người cần nhiều pin hơn và thao tác cửa trập dễ dàng hơn khi chụp theo chiều dọc. Nguồn điện và sạc không đổi USB-C, không bao giờ hết pin trong khi phát trực tiếp, quay video và ghi thời gian.
    • Tương thích với nhiều dòng thấu kính NIKKOR Z. Ống kính NIKKOR 360 F-ngàm với bộ chuyển đổi ngàm FTZ (bán riêng).
    • Zoom quang học: 1.0 Hệ số nhân x
    • Độ phân giải quay video: 2160p

    Hình ảnh

    Ngàm ống kính Nikon Z
    Định dạng camera Full-Frame (1x Crop)
    Độ phân giải sensor Thực tế: 25.28 Megapixel
    Hiệu suất: 24.5 Megapixel (6000 x 4000)
    Tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2
    Loại cảm biến CMOS
    Kích thước cảm biến 35.9 x 23.9 mm
    Định dạng tệp hình ảnh JPEG, Raw
    Độ sâu 14-Bit
    Ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5-Axis

    Kiểm soát phơi sáng

    Độ nhạy ISO Auto, 100 đến 51200 (Mở rộng: 50 đến 204800)
    Tốc độ màn trập 1/8000 đến 900 Giây
    Chế độ Bulb (Bóng đèn)
    Phương pháp đo sáng Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot
    Chế độ phơi sáng Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
    Bù trừ phơi sáng -5 đến +5 EV (Các bước 1/3, 1/2 EV)
    Phạm vi đo sáng -4 đến 17 EV
    Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade
    Chụp liên tục Lên tới 14 fps ở 24.5 MP cho tối đa 124 Khung hình
    Ghi khoảng thời gian
    Hẹn giờ chụp 2/5/10/20-Giây

    Video

    Chế độ ghi hình H.264/MOV/MP4 4:2:0 8-Bit
    UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/25p/29.97p
    Full HD (1920 x 1080) at 23.976p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p
    Chế độ ghi hình ngoài 4:2:2 10-Bit
    UHD 4K (3840 x 2160)Full HD (1920 x 1080)
    Giới hạn ghi hình Lên tới 29 phút, 59 giây
    Mã hóa video NTSC/PAL
    Ghi âm Tích hợp Micro (Âm thanh nổi)
    Đầu vào Micro ngoài
    Định dạng tệp âm thanh AAC, PCM tuyến tính (Âm thanh nổi)

    Lấy nét

    Loại lấy nét Tự động và Thủ công
    Chế độ lấy nét AF liên tục (C), Toàn thời gian (F), Thủ công (M), AF đơn (S)
    Điểm lấy nét tự động Nhận diện theo pha: 273
    Độ nhạy AF -6 đến +19 EV

    Viewfinder

    Loại Viewfinder Điện tử
    Kích thước Viewfinder 0.5″
    Độ phân giải Viewfinder 3,690,000 điểm
    Điểm mắt Viewfinder 21mm
    Độ bao phủ Viewfinder 100%
    Độ phóng đại Viewfinder Xấp xỉ 0.8x
    Điều chỉnh Đi-ốp -4 đến +2

    Điều khiển

    Kích thước 3.2″
    Độ phân giải 2,100,000 điểm ảnh
    Loại màn hình Cảm ứng Tilting LCD

    Flash

    Flash tích hợp Không
    Các chế độ Flash First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction
    Tốc độ đồng bộ tối đa 1/200 Giây
    Bù trừ Flash -3 đến +1 EV (Bước 1/3, 1/2 EV)
    Hệ thống Flash chuyên dụng iTTL
    Kết nối Flash ngoài Hot Shoe

    Giao diện

    Phương tiện/Khe cắm thẻ Khe 1: CFexpress Type B / XQD
    Khe 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
    Bộ nhớ trong Không
    Kết nối 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0)
    Không dây Wi-Fi
    Bluetooth
    GPS Không

    Vật lý

    Pin 1 x EN-EL15c Lithium-Ion có thể sạc lại
    Kích thước (W x H x D) 5.3 x 4 x 2.7″ / 134 x 100.5 x 69.5 mm
    Trọng lượng 1.4 lb / 615 g (Thân máy)
    1
    icon_zalod
    images